Viết luận văn, luận án hay bất kỳ công trình nghiên cứu khoa học nào cũng là một thách thức, đặc biệt là ở những chương đầu tiên. Một trong những phần quan trọng nhất nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất chính là Bối cảnh nghiên cứu (Research Background). Nhiều sinh viên, học viên thường bối rối, không phân biệt rõ ràng giữa bối cảnh nghiên cứu và tổng quan tài liệu, dẫn đến Chương 1 thiếu logic và không đủ sức thuyết phục.
Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện từ A-Z, giúp bạn hiểu đúng và viết chuẩn phần bối cảnh nghiên cứu, tạo nền tảng vững chắc cho toàn bộ luận văn của mình.

1. Bối cảnh nghiên cứu khoa học là gì?
Theo định nghĩa học thuật, Bối cảnh nghiên cứu khoa học (Research Background) là phần nội dung trình bày bức tranh tổng thể, cung cấp các thông tin nền tảng về chủ đề nghiên cứu. Mục đích của phần này là giúp người đọc hiểu được bối cảnh rộng lớn mà từ đó đề tài của bạn nảy sinh, và quan trọng hơn, tại sao đề tài của bạn lại quan trọng và cần thiết phải thực hiện.
Hãy tưởng tượng bối cảnh nghiên cứu như việc “thiết lập sân khấu” cho một vở kịch. Trước khi giới thiệu vấn đề nghiên cứu, cần mô tả khung cảnh (thời gian, địa điểm, bối cảnh xã hội, các sự kiện đã diễn ra) để khán giả hiểu được câu chuyện sắp diễn ra.
Phần này trả lời cho câu hỏi: “Chuyện gì đang xảy ra trong lĩnh vực này khiến cho đề tài nghiên cứu của bạn trở nên đáng quan tâm?”

2. Vai trò của bối cảnh nghiên cứu khoa học trong một luận văn
Bối cảnh nghiên cứu khoa học không chỉ là một phần thủ tục bắt buộc mà nó đóng vai trò then chốt trong việc định hình và bảo vệ tính giá trị của công trình.
- Chứng minh tầm quan trọng và sự liên quan: Nó cho thấy đề tài của bạn không phải là một ý thích cá nhân, mà xuất phát từ một nhu cầu thực tiễn hoặc một vấn đề lý thuyết đang tồn tại trong ngành.
- Xác định bối cảnh tổng quan: Đặt nghiên cứu của bạn vào một bối cảnh cụ thể (ví dụ: bối cảnh lịch sử, bối cảnh xã hội, bối cảnh lý thuyết, bối cảnh chính sách) để người đọc hiểu rõ phạm vi và môi trường của vấn đề.
- Định hướng người đọc: Giúp hội đồng, giáo sư hướng dẫn, và người đọc nhanh chóng nắm bắt được ý nghĩa, nguồn gốc và mục đích của công trình nghiên cứu.
- Dẫn dắt đến khoảng trống nghiên cứu: Đây là vai trò quan trọng nhất. Một bối cảnh tốt sẽ trình bày logic những gì đã biết và từ đó làm nổi bật lên những gì còn chưa biết, chưa được giải quyết, hoặc còn mâu thuẫn.
3. Phân biệt Bối cảnh nghiên cứu với các khái niệm dễ nhầm lẫn
Đây là khu vực mà nhiều người mắc lỗi nhất. Việc phân biệt rõ ràng ba khái niệm này sẽ quyết định cấu trúc Chương 1 của bạn có logic hay không.
Bối cảnh nghiên cứu khoa học & Tổng quan tài liệu
Đây là hai phần hoàn toàn khác biệt về cả mục đích và mức độ chi tiết.
- Bối cảnh nghiên cứu (Background):
- Mục đích: Cung cấp bức tranh rộng, thông tin nền tảng (cái đã biết) để chỉ ra tại sao chủ đề này đáng quan tâm.
- Phạm vi: Vĩ mô (Macro). Trả lời câu hỏi: “Tại sao chúng ta lại quan tâm đến chủ đề X?”
- Ví dụ: Nếu đề tài là “Marketing qua TikTok”, bối cảnh sẽ nói về sự bùng nổ của mạng xã hội, sự thay đổi hành vi người dùng, và sự trỗi dậy của video dạng ngắn.
- Tổng quan tài liệu (Literature Review):
- Mục đích: Phân tích sâu và chi tiết các nghiên cứu cụ thể trước đó đã làm gì, họ dùng phương pháp gì, tìm ra cái gì, và chỉ ra chính xác “khoảng trống” (cái chưa biết) mà nghiên cứu của bạn sẽ lấp đầy.
- Phạm vi: Vi mô (Micro). Trả lời câu hỏi: “Các nghiên cứu A, B, C đã nói gì về Marketing qua TikTok và họ đã bỏ sót điều gì?”
Bối cảnh nghiên cứu & Tính cấp thiết của đề tài
- Bối cảnh nghiên cứu khoa học: Tập trung vào việc mô tả tình hình, các yếu tố nền tảng. Nó trả lời câu hỏi: “Chuyện gì đang xảy ra?” (What is happening?).
- Tính cấp thiết: Tập trung vào việc lý giải tại sao vấn đề này cần được giải quyết ngay lập tức. Nó trả lời câu hỏi: “Tại sao phải làm NGAY BÂY GIỜ?” (Why is it urgent now?). Tính cấp thiết thường nhấn mạnh hậu quả nếu vấn đề không được giải quyết hoặc lợi ích khi vấn đề được giải quyết.

4. Cấu trúc 4 bước để viết bối cảnh nghiên cứu khoa học chuẩn nhất
Để viết một phần bối cảnh nghiên cứu khoa học mạch lạc và thuyết phục, bạn nên tuân theo cấu trúc 4 bước logic sau:
Bước 1: Giới thiệu bối cảnh rộng (The Broad Context) Bắt đầu bằng cách trình bày chủ đề nghiên cứu chính và làm rõ tầm quan trọng của nó ở cấp độ rộng (toàn cầu, quốc gia, hoặc toàn ngành). Cung cấp các số liệu, dữ kiện tổng quan để thu hút sự chú ý.
- Ví dụ: Nếu nghiên cứu về “nước biển dâng ở Đồng bằng sông Cửu Long”, hãy bắt đầu bằng bối cảnh rộng là “Biến đổi khí hậu toàn cầu và tác động của nó đến các vùng ven biển trên thế giới.”
Bước 2: Trình bày các nghiên cứu chính: Tóm tắt ngắn gọn (không đi sâu vào chi tiết) các mốc phát triển chính, các lý thuyết nền tảng, hoặc các nghiên cứu tiêu biểu đã được công nhận về chủ đề. Bước này cho thấy “những gì chúng ta đã biết”.
- Ví dụ: “Nhiều nghiên cứu quốc tế đã xác nhận tốc độ gia tăng mực nước biển… Các mô hình X, Y đã được áp dụng để dự báo…”
Bước 3: Chỉ ra “Khoảng trống”: Đây là bước chuyển quan trọng nhất. Sau khi trình bày những gì đã biết, bạn cần chỉ ra “NHƯNG…” (BUT/HOWEVER). Nêu bật những gì các nghiên cứu trước còn bỏ ngỏ, những mâu thuẫn chưa được giải quyết, hoặc những vấn đề mới phát sinh chưa có câu trả lời.
- Ví dụ: “Tuy nhiên, hầu hết các mô hình này được xây dựng cho các vùng biển ôn đới, chưa thực sự phù hợp với đặc thù thủy văn phức tạp của Đồng bằng sông Cửu Long…”
Bước 4: Mục tiêu và Giả thuyết của nghiên cứu: Trình bày ngắn gọn cách thức mà nghiên cứu của bạn sẽ giải quyết chính xác “khoảng trống” vừa nêu. Giới thiệu mục tiêu nghiên cứu và câu hỏi nghiên cứu chính của bạn như một giải pháp logic cho vấn đề.
- Ví dụ: “Vì vậy, nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục tiêu [mục tiêu của bạn]… để trả lời câu hỏi [câu hỏi nghiên cứu của bạn].”

5. Ví dụ về bối cảnh nghiên cứu khoa học
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách áp dụng cấu trúc 4 bước cho các lĩnh vực khác nhau:
Ví dụ 1: Đề tài Khoa học Xã hội (Tác động của mạng xã hội đến trầm cảm ở thanh thiếu niên)
- Bối cảnh rộng: Sự thâm nhập sâu rộng của mạng xã hội (Facebook, TikTok, Instagram) vào đời sống hàng ngày, đặc biệt là với thế hệ trẻ. Song song đó là sự gia tăng đáng báo động của các vấn đề sức khỏe tâm thần, như trầm cảm, ở thanh thiếu niên trên toàn cầu.
- Những gì đã biết: Nhiều nghiên cứu quốc tế (A, B) đã chỉ ra mối tương quan giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và các triệu chứng trầm cảm, chủ yếu qua cơ chế so sánh xã hội.
- Khoảng trống: Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu này được thực hiện ở các nước phương Tây. Tại Việt Nam, bối cảnh văn hóa Á Đông và việc sử dụng các nền tảng đặc thù (như Zalo, TikTok) tạo ra các áp lực xã hội khác biệt, vốn chưa được nghiên cứu sâu.
- Nghiên cứu của bạn: Do đó, nghiên cứu này nhằm mục tiêu khám phá tác động cụ thể của TikTok đến các triệu chứng trầm cảm của thanh thiếu niên Việt Nam, xem xét yếu tố trung gian là áp lực đồng trang lứa.
Ví dụ 2: Đề tài Kinh tế (Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng xanh)
- Bối cảnh rộng: Tiêu dùng bền vững đang trở thành xu hướng toàn cầu, thúc đẩy bởi nhận thức về môi trường và trách nhiệm xã hội. Các doanh nghiệp đang đẩy mạnh phát triển “sản phẩm xanh”.
- Những gì đã biết: Các mô hình lý thuyết kinh điển như Thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) đã được áp dụng rộng rãi để giải thích ý định mua hàng xanh, tập trung vào thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi.
- Khoảng trống: Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây thường bỏ qua yếu tố “niềm tin vào nhãn xanh” (greenwashing trust) và “kiến thức về môi trường” của người tiêu dùng, đặc biệt tại các thị trường mới nổi như Việt Nam, nơi thông tin còn thiếu minh bạch.
- Nghiên cứu của bạn: Vì vậy, nghiên cứu này sẽ kiểm định một mô hình mở rộng, bổ sung các yếu tố… nhằm hiểu rõ hơn các rào cản và động lực thúc đẩy quyết định mua hàng xanh của người tiêu dùng TP.HCM.
Ví dụ 3: Đề tài Kỹ thuật (Tối ưu hóa thuật toán X cho hệ thống Y)
- Bối cảnh rộng: Hệ thống Y (ví dụ: chuỗi cung ứng logistics) đang đối mặt với áp lực xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ (Big Data) trong thời gian thực để đảm bảo hiệu quả vận hành.
- Những gì đã biết: Thuật toán X (ví dụ: một thuật toán định tuyến) hiện là giải pháp phổ biến để giải quyết bài toán tối ưu hóa đường đi, giúp tiết kiệm chi phí.
- Khoảng trống: Tuy nhiên, khi quy mô mạng lưới (scalability) tăng đột biến, thuật toán X hiện tại bộc lộ điểm yếu về thời gian xử lý (performance bottleneck), không đáp ứng được yêu cầu tức thời.
- Nghiên cứu của bạn: Do đó, nghiên cứu này đề xuất một phương pháp cải tiến thuật toán X (ví dụ: áp dụng kỹ thuật… ) nhằm giảm thời gian tính toán và nâng cao hiệu suất cho hệ thống Y quy mô lớn.
6. Những lỗi sai thường gặp khi viết bối cảnh nghiên cứu khoa học
- Quá rộng hoặc quá mơ hồ: Bắt đầu từ thời “Adam và Eva”. Ví dụ, nghiên cứu về marketing trên TikTok nhưng lại bắt đầu bằng lịch sử Internet. Cần tập trung vào bối cảnh liên quan trực tiếp.
- Quá chi tiết (sa lầy): Biến phần bối cảnh thành một “Tổng quan tài liệu thu nhỏ”. Bạn không cần trích dẫn và phân tích 30 nghiên cứu ở đây, chỉ cần nêu các mốc chính.
- Không chỉ ra được “khoảng trống”: Đây là lỗi nghiêm trọng nhất. Nếu không có khoảng trống, nghiên cứu của bạn không có lý do tồn tại. Bạn chỉ đang lặp lại những gì người khác đã làm.
- Thiếu logic: Trình bày các thông tin rời rạc, không có sự kết nối và không dẫn dắt người đọc đi từ cái chung đến cái riêng (vấn đề của bạn) một cách thuyết phục.

7. Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Bối cảnh nghiên cứu khoa học nên đặt ở đâu trong luận văn?
Bối cảnh nghiên cứu thường được đặt ở Chương 1 (Phần Mở đầu) của luận văn. Nó thường xuất hiện ngay sau phần giới thiệu chung (nêu lý do chọn đề tài) và đứng trước phần Tổng quan tài liệu chi tiết (thường là Chương 2).
Bối cảnh nghiên cứu cần dài bao nhiêu?
Không có quy định cứng nhắc. Độ dài phụ thuộc vào cấp độ của luận văn (Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ) và sự phức tạp của chủ đề. Tuy nhiên, nó cần ngắn gọn và súc tích hơn phần Tổng quan tài liệu. Thông thường, phần này có thể dài từ 1 đến 3 trang.
Phần bối cảnh và phần lý do chọn đề tài (tính cấp thiết) có phải là một không?
Không. Như đã phân biệt ở trên, chúng liên quan chặt chẽ nhưng không phải là một.
- Bối cảnh: Là bức tranh nền, trả lời câu hỏi “Chuyện gì đang xảy ra?” (Cái gì?).
- Lý do/Tính cấp thiết: Là sự cấp bách của vấn đề, trả lời câu hỏi “Tại sao phải làm ngay?” (Tại sao?).
Bối cảnh nghiên cứu khoa học là nền móng của toàn bộ luận văn. Một phần bối cảnh được viết tốt, logic theo cấu trúc 4 bước (Bối cảnh rộng -> Những gì đã biết -> Khoảng trống -> Nghiên cứu của bạn) sẽ ngay lập tức thuyết phục được người đọc về giá trị và sự cần thiết của công trình. Hãy đầu tư thời gian để làm rõ phần này, nó sẽ giúp toàn bộ quá trình nghiên cứu của bạn trở nên rõ ràng và tập trung hơn.
Hy vọng hướng dẫn chi tiết này sẽ là tài liệu tham khảo giá trị giúp bạn hoàn thành tốt nghiên cứu của mình. Để tham khảo thêm nhiều kiến thức học thuật hữu ích, bạn có thể theo dõi người chia sẻ bài viết: Nguyễn Thanh Phương.
Xem thêm:




