Xác định mục tiêu nghiên cứu khoa học là bước nền tảng, có vai trò quyết định đến định hướng, cấu trúc và sự thành công của toàn bộ đề tài. Một bộ mục tiêu được phát biểu rõ ràng, chuẩn xác không chỉ giúp nhà nghiên cứu tập trung nguồn lực mà còn là cơ sở để lựa chọn phương pháp luận và đánh giá kết quả cuối cùng.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết khái niệm, vai trò, cách phân loại và hướng dẫn cách viết mục tiêu nghiên cứu một cách chuẩn xác theo tiêu chuẩn khoa học, đồng thời chỉ ra những lỗi sai phổ biến cần tránh.

Mục Tiêu Nghiên Cứu Khoa Học Là Gì?
Trước hết, cần hiểu rõ các định nghĩa và vai trò cốt lõi của mục tiêu nghiên cứu.
Định nghĩa mục tiêu nghiên cứu (Research Objectives) là gì?
Mục tiêu nghiên cứu khoa học (Research Objectives) là những phát biểu cụ thể, rõ ràng, mô tả chính xác những gì nhà nghiên cứu dự định thực hiện hoặc mong muốn đạt được trong khuôn khổ của đề tài nghiên cứu. Chúng là những nhiệm vụ chi tiết cần hoàn thành để trả lời cho câu hỏi nghiên cứu (Research Questions).
Trong một đề tài, mục tiêu nghiên cứu đóng vai trò là kim chỉ nam cho toàn bộ quá trình. Nếu không có mục tiêu, nghiên cứu sẽ trở nên mơ hồ, lan man và không có định hướng. Mục tiêu chỉ rõ các nhiệm vụ mà nhà nghiên cứu cam kết sẽ thực hiện.
Tầm quan trọng và vai trò của mục tiêu nghiên cứu
- Định hướng nghiên cứu: Mục tiêu giúp tập trung sự chú ý của nhà nghiên cứu vào các vấn đề nghiên cứu cốt lõi, tránh sa đà vào các khía cạnh không liên quan.
- Xác định phạm vi: Giúp giới hạn phạm vi nghiên cứu (scope) ở mức độ khả thi, phù hợp với nguồn lực về thời gian, tài chính và nhân lực.
- Nền tảng chọn phương pháp: Từ các mục tiêu (ví dụ: “xác định”, “so sánh”, “đánh giá”), nhà nghiên cứu sẽ lựa chọn được phương pháp nghiên cứu (định tính, định lượng) và công cụ thu thập dữ liệu phù hợp.
- Tiêu chí đánh giá kết quả: Mục tiêu là thước đo để đánh giá sự thành công của đề tài. Một nghiên cứu được xem là hoàn thành khi tất cả các mục tiêu đề ra ban đầu đều đã đạt được.

Phân Biệt Mục Tiêu Nghiên Cứu và Mục Đích Nghiên Cứu
Đây là hai khái niệm thường bị nhầm lẫn nhất trong quá trình viết đề cương nghiên cứu, dẫn đến sự thiếu logic trong toàn bộ đề tài.
Mục Đích Nghiên Cứu
- Định nghĩa: Mục đích nghiên cứu là tuyên bố tổng quát về đích đến cuối cùng, tầm nhìn, hoặc ý nghĩa thực tiễn mà đề tài hướng tới. Nó mang tính vĩ mô và trả lời cho câu hỏi: “Nghiên cứu này để làm gì?” hoặc “Tại sao nghiên cứu này lại quan trọng?”.
- Ví dụ: “Góp phần nâng cao hiệu quả chiến lược marketing cho doanh nghiệp SME” hoặc “Tìm ra giải pháp cải thiện tình trạng ùn tắc giao thông tại TP.HCM”.
Mục đích là ĐÍCH ĐẾN (Why). Thường là một câu tổng quát, mang tính dài hạn.
Mục Tiêu Nghiên Cứu
- Định nghĩa: Mục tiêu nghiên cứu là các nhiệm vụ, các bước đi cụ thể, có thể đo lường được, cần phải thực hiện để đạt được “mục đích” đã nêu. Nó mang tính vi mô và trả lời cho câu hỏi: “Cần làm gì để đạt được mục đích đó?”.
- Ví dụ: “Phân tích thực trạng…”, “Xác định các yếu tố ảnh hưởng…”, “Đề xuất các giải pháp cụ thể…”.
Mục Tiêu là CON ĐƯỜNG (What/How). Thường là một danh sách các gạch đầu dòng cụ thể, mang tính ngắn hạn (trong phạm vi đề tài).

Các Loại Mục Tiêu Nghiên Cứu Thường Gặp
Mục tiêu nghiên cứu thường được chia thành hai cấp độ: tổng quát và cụ thể.
Mục Tiêu Tổng Quát
Đây là tuyên bố chính, bao trùm toàn bộ phạm vi của nghiên cứu. Nó gắn liền và làm rõ hơn cho mục đích nghiên cứu. Thông thường, mỗi đề tài chỉ có một mục tiêu tổng quát.
Ví dụ: “Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ giao hàng nhanh tại Hà Nội.”
Mục Tiêu Cụ Thể
Đây là các mục tiêu nhỏ, chi tiết, có thể đo lường và thực hiện được. Các mục tiêu cụ thể làm rõ và chia nhỏ mục tiêu tổng quát thành các bước logic, khả thi. Khi hoàn thành tất cả các mục tiêu cụ thể, đồng nghĩa với việc mục tiêu tổng quát cũng được hoàn thành.
Ví dụ (từ mục tiêu tổng quát trên):
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về sự hài lòng của khách hàng và dịch vụ giao hàng.
- Xác định các yếu tố của dịch vụ giao hàng (ví dụ: tốc độ, thái độ shipper, giá cước) ảnh hưởng đến sự hài lòng.
- Đo lường mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến sự hài lòng của khách hàng tại Hà Nội.
- Đề xuất một số kiến nghị cho các công ty giao hàng nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Hướng Dẫn Cách Viết Mục Tiêu Nghiên Cứu Khoa Học Chuẩn Xác
Để viết mục tiêu chuẩn xác, nhà nghiên cứu cần bám sát các nguyên tắc về ngôn ngữ và tính logic.
Nguyên tắc chung khi đặt mục tiêu nghiên cứu
- Bắt đầu mỗi mục tiêu bằng một động từ hành động mạnh.
- Các mục tiêu phải được liệt kê theo một trình tự logic (ví dụ: từ lý thuyết -> thực trạng -> phân tích -> giải pháp).
- Các mục tiêu phải tập trung vào kết quả đầu ra, không phải quá trình.
- Mỗi mục tiêu cụ thể chỉ nên tập trung vào một khía cạnh của vấn đề.
Mối liên hệ giữa mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu
Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu là hai mặt của cùng một vấn đề. Câu hỏi nghiên cứu đặt ra điều cần biết, mục tiêu nghiên cứu chỉ ra “cần làm gì” để biết điều đó.
- Câu hỏi: “Những yếu tố nào ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng?”
- Mục tiêu: “Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.”
Sử dụng các động từ hành động (action verbs) mạnh
Việc lựa chọn động từ quyết định tính rõ ràng của mục tiêu. Tránh các động từ chung chung như: tìm hiểu, nghiên cứu, khảo sát. Thay vào đó, hãy dùng các động từ cụ thể, phân theo cấp độ tư duy:
| Cấp độ | Động từ hành động (Ví dụ) |
| Mô tả / Liệt kê | Xác định, Trình bày, Liệt kê, Mô tả, Hệ thống hóa… |
| Phân tích / So sánh | Phân tích, So sánh, Đối chiếu, Phân loại, Chỉ ra… |
| Đánh giá / Ứng dụng | Đánh giá, Đo lường, Kiểm định, Xây dựng, Thiết kế, Tối ưu hóa, Đề xuất… |
Áp Dụng Tiêu Chuẩn SMART Để Viết Mục Tiêu Nghiên Cứu
Nguyên tắc SMART là một công cụ mạnh mẽ để đảm bảo các mục tiêu nghiên cứu được thiết lập một cách hiệu quả, rõ ràng và khả thi.
- S – Specific (Cụ thể, Rõ ràng): Mục tiêu phải chỉ rõ đối tượng và vấn đề nghiên cứu. Ví dụ: “Phân tích yếu tố giá cả” rõ ràng hơn “Phân tích các yếu tố”.
- M – Measurable (Đo lường được): Mục tiêu phải gắn với các chỉ số, dữ liệu có thể cân đong đo đếm. Ví dụ: “Đo lường mức độ ảnh hưởng” (có thể dùng hồi quy) rõ ràng hơn “Xem xét sự ảnh hưởng”.
- A – Achievable (Khả thi): Mục tiêu phải thực tế, có thể đạt được trong phạm vi nguồn lực cho phép (thời gian, tài chính, kỹ năng, quy mô dữ liệu).
- R – Relevant (Liên quan): Mục tiêu phải liên quan trực tiếp đến mục đích và vấn đề nghiên cứu, không lạc đề.
- T – Time-bound (Có thời hạn): Mục tiêu phải có khung thời gian hoàn thành rõ ràng (thường là thời gian thực hiện toàn bộ đề tài).

Ví Dụ Về Mục Tiêu Nghiên Cứu Khoa Học (Theo Từng Lĩnh Vực)
Dưới đây là các ví dụ minh họa cách triển khai mục tiêu cho các đề tài thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ví dụ về mục tiêu nghiên cứu trong lĩnh vực Kinh tế
- Đề tài: “Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế tại TP.HCM.”
- Mục tiêu tổng quát: Xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của sinh viên khối ngành kinh tế tại TP.HCM, từ đó đề xuất các kiến nghị.
- Mục tiêu cụ thể:
- Hệ thống hóa cơ sở lý luận về ý định khởi nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng.
- Xây dựng mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng (ví dụ: giáo dục, môi trường, đặc điểm cá nhân) đến ý định khởi nghiệp.
- Phân tích và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến ý định khởi nghiệp của sinh viên.
- Đề xuất một số kiến nghị nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp cho sinh viên.
Ví dụ về mục tiêu nghiên cứu trong lĩnh vực Kỹ thuật
- Đề tài: “Thiết kế và tối ưu hóa hệ thống điều khiển tự động cho dây chuyền đóng gói X.”
- Mục tiêu cụ thể:
- Khảo sát và phân tích thực trạng, yêu cầu kỹ thuật của dây chuyền đóng gói X.
- Thiết kế mô hình hệ thống điều khiển tự động (phần cứng và giải thuật điều khiển).
- Mô phỏng, thử nghiệm và tối ưu hóa các tham số của hệ thống để đạt hiệu suất cao nhất.
- Đánh giá hiệu quả của hệ thống sau khi triển khai so với hệ thống cũ.
Ví dụ về mục tiêu nghiên cứu trong lĩnh vực Xã hội
- Đề tài: “Phân tích thực trạng bạo lực học đường tại các trường THCS khu vực nội thành Hà Nội.”
- Mục tiêu cụ thể:
- Hệ thống hóa các vấn đề lý luận về bạo lực học đường (khái niệm, hình thức, nguyên nhân).
- Mô tả thực trạng (tỷ lệ, hình thức phổ biến) của bạo lực học đường tại các trường THCS.
- Phân tích các nguyên nhân (từ gia đình, nhà trường, xã hội) dẫn đến thực trạng trên.
- Đề xuất các giải pháp can thiệp và phòng ngừa.
Ví dụ về mục tiêu nghiên cứu trong lĩnh vực Y học
- Đề tài: “Xác định tỷ lệ và các yếu tố liên quan đến trầm cảm sau sinh tại bệnh viện Y.”
- Mục tiêu cụ thể:
- Xác định tỷ lệ mắc trầm cảm sau sinh ở các sản phụ tại bệnh viện Y (trong khoảng thời gian Z) bằng thang đo (ví dụ: EPDS).
- Mô tả một số đặc điểm lâm sàng của nhóm sản phụ mắc trầm cảm.
- Phân tích các yếu tố (ví dụ: tuổi, hỗ trợ gia đình, tiền sử bệnh) liên quan đến tình trạng trầm cảm sau sinh.

Những Lỗi Sai Thường Gặp Khi Viết Mục Tiêu Nghiên Cứu
- Lỗi 1: Nhầm lẫn giữa mục tiêu và mục đích (Phổ biến nhất):
- Sai: “Mục tiêu là góp phần nâng cao chất lượng đào tạo…” (Đây là mục đích/ý nghĩa).
- Đúng: “Mục tiêu là đánh giá thực trạng chất lượng đào tạo…”
- Lỗi 2: Mục tiêu quá tham vọng, không khả thi (Vi phạm chữ A – Achievable):
- Sai: “Giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm không khí tại Hà Nội.” (Một luận văn không thể làm được điều này).
- Đúng: “Đề xuất các giải pháp khả thi nhằm giảm thiểu ô nhiễm không khí…”
- Lỗi 3: Mục tiêu chung chung, không đo lường được (Vi phạm chữ S và M):
- Sai: “Tìm hiểu về thái độ của sinh viên.” (Tìm hiểu chung chung, không đo lường được).
- Đúng: “Đo lường thái độ của sinh viên đối với vấn đề X thông qua khảo sát.”
- Lỗi 4: Sử dụng ngôn ngữ yếu (Động từ không rõ ràng):
- Sai: “Nghiên cứu về các yếu tố…” hoặc “Khảo sát tình hình…”
- Đúng: “Xác định các yếu tố…” hoặc “Phân tích tình hình…”
- Lỗi 5: Mục tiêu không liên quan đến tên đề tài hoặc mục đích:
- Đề tài tập trung vào “marketing”, nhưng mục tiêu lại sa đà sang “quản trị nhân sự” hoặc “tài chính”.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Mục Tiêu Nghiên Cứu
1. Nên viết bao nhiêu mục tiêu cụ thể cho một đề tài?
Thông thường, một đề tài luận văn hoặc nghiên cứu lớn nên có từ 3 đến 5 mục tiêu cụ thể. Mặc dù không có con số cố định, số lượng này được xem là đủ để chia nhỏ mục tiêu tổng quát một cách logic (theo trình tự Lý thuyết -> Thực trạng -> Phân tích -> Giải pháp), đảm bảo đề tài không bị dàn trải hay quá sơ sài.
2. Mục tiêu nghiên cứu có thể thay đổi trong quá trình làm không?
Có thể, mục tiêu nghiên cứu có thể thay đổi trong quá trình thực hiện, nhưng việc này cần được hạn chế và phải có lý do chính đáng. Vì nghiên cứu là một quá trình khám phá, các phát hiện mới hoặc dữ liệu thực tế đôi khi sẽ yêu cầu sự điều chỉnh. Tuy nhiên, mọi thay đổi lớn (đặc biệt là với luận văn) cần được cân nhắc kỹ và phải có sự đồng ý của người hướng dẫn để đảm bảo tính logic toàn bài.
3. Sự khác biệt giữa mục tiêu nghiên cứu và nhiệm vụ nghiên cứu là gì?
Sự khác biệt chính là Mục tiêu (Objective) là ĐÍCH ĐẾN (cần làm GÌ), trong khi Nhiệm vụ (Task) là HÀNH ĐỘNG (sẽ làm NHƯ THẾ NÀO) để đạt được mục tiêu đó. Ví dụ, mục tiêu là “Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng”, còn nhiệm vụ là các hành động cụ thể như “Thiết kế phiếu khảo sát”, “Thu thập 300 phiếu”, và “Chạy mô hình hồi quy”.
Tóm lại, việc xác định mục tiêu nghiên cứu khoa học là bước nền tảng, giữ vai trò quan trọng cho toàn bộ công trình. Bài viết này đã hệ thống hóa các khái niệm cốt lõi: từ việc phân biệt rõ ràng giữa mục đích (đích đến vĩ mô) và mục tiêu (nhiệm vụ cụ thể), đến việc áp dụng tiêu chuẩn SMART và sử dụng các động từ hành động mạnh. Nắm vững cách thiết lập mục tiêu khả thi, đo lường được và tránh các lỗi sai phổ biến là yếu tố then chốt quyết định tính logic, phạm vi và sự thành công của đề tài.
Hy vọng bài phân tích chi tiết được chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Phương sẽ là tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà nghiên cứu trong quá trình thực hiện đề tài của mình.
Xem thêm:
Khoảng Trống Nghiên Cứu Khoa Học (Research Gap)
Bối Cảnh Nghiên Cứu Khoa Học Là Gì?




