POMS – Trắc nghiệm trạng thái cảm xúc (65 câu)

POMS – Trắc nghiệm trạng thái cảm xúc (65 câu)

Hãy đánh giá mức độ bạn cảm thấy mỗi từ mô tả cảm xúc sau trong hiện tại hoặc trong tuần qua theo thang điểm:
0 = Không hề, 1 = Hơi, 2 = Trung bình, 3 = Khá, 4 = Rất nhiều.

Căng thẳng – Lo âu

1. Căng thẳng (Tense)
2. Run rẩy (Shaky)
3. Dễ cáu (On edge)
4. Hoảng loạn (Panicky)
5. Lo lắng (Anxious)
6. Bồn chồn (Nervous)
7. Bất an (Restless)
8. Không thoải mái (Uneasy)
9. E dè, sợ hãi (Apprehensive)

Trầm cảm – Chán nản

10. Không vui (Unhappy)
11. Buồn bã (Sad)
12. U uất (Blue)
13. Tuyệt vọng (Hopeless)
14. Nản lòng (Discouraged)
15. Khổ sở (Miserable)
16. Bất lực (Helpless)
17. Vô giá trị (Worthless)
18. Sợ hãi tột độ (Terrified)
19. Tội lỗi (Guilty)
20. Tuyệt vọng sâu sắc (Desperate)
21. Cô đơn (Lonely)
22. Uể oải (Gloomy)
23. Bơ vơ (Forlorn)
24. Chán nản (Dejected)

Giận dữ – Thù địch

25. Giận dữ (Angry)
26. Bị chọc tức (Peeved)
27. Cáu kỉnh (Grouchy)
28. Bực bội (Annoyed)
29. Oán giận (Resentful)
30. Cay đắng (Bitter)
31. Sẵn sàng tranh cãi (Ready to fight)
32. Nổi loạn (Rebellious)
33. Bị lừa dối (Deceived)
34. Tức giận tột độ (Furious)
35. Thù hận (Spiteful)
36. Nóng tính (Bad-tempered)

Năng lượng – Hoạt bát

37. Sôi nổi (Lively)
38. Năng động (Active)
39. Năng lượng dồi dào (Energetic)
40. Vui vẻ (Cheerful)
41. Tỉnh táo (Alert)
42. Hăng hái (Full of pep)
43. Vô tư (Carefree)
44. Tràn đầy sức sống (Vigorous)

Mệt mỏi – Chậm chạp

45. Kiệt sức (Worn out)
46. Mệt mỏi (Fatigued)
47. Kiệt quệ (Exhausted)
48. Chậm chạp (Sluggish)
49. Mệt nhọc (Weary)
50. Mệt lử (Bushed)
51. Uể oải, thiếu sức sống (Listless)

Bối rối – Lẫn lộn

52. Bối rối (Confused)
53. Không thể tập trung (Unable to concentrate)
54. Lộn xộn (Muddled)
55. Lẫn lộn (Bewildered)
56. Hiệu quả (Efficient, ngược lại bối rối)
57. Hay quên (Forgetful)
58. Không chắc chắn (Uncertain about things)

Thân thiện

59. Thân thiện (Friendly)
60. Chu đáo (Considerate)
61. Cảm thông (Sympathetic)
62. Ấm áp (Warm)
63. Tử tế (Kind)
64. Tin tưởng (Trusting)
65. Hòa nhã (Good-natured)

Kết quả POMS

Lên đầu trang
Chúng tôi đang làm nghiên cứu học thuật giúp cải thiện chất lượng dịch vụ Gọi xe TADA
This is default text for notification bar