Thang đo lo âu Spielberger (STAI) Thang đo lo âu Spielberger (STAI) Hãy chọn mức độ phù hợp với bạn. Thang điểm: 1 = Không hề / Hiếm khi 2 = Một chút / Thỉnh thoảng 3 = Vừa phải / Thường xuyên 4 = Rất nhiều / Gần như luôn luôn Phần A: Lo âu trạng thái (State Anxiety – Ngay lúc này bạn cảm thấy…) 1. Calm – Bình tĩnh 1234 2. Secure – An toàn 1234 3. Tense – Căng thẳng 1234 4. Strained – Bị áp lực 1234 5. At ease – Thư thái 1234 6. Upset – Bực bội 1234 7. Worrying over misfortunes – Lo lắng điều không may 1234 8. Content – Hài lòng 1234 9. Frightened – Sợ hãi 1234 10. Confused – Bối rối 1234 11. Steady – Ổn định 1234 12. Self-confident – Tự tin 1234 13. Nervous – Hồi hộp, lo lắng 1234 14. Jittery – Bồn chồn 1234 15. Indecisive – Do dự 1234 16. Relaxed – Thư giãn 1234 17. Content – Hài lòng 1234 18. Worried – Lo âu 1234 19. Over-excited – Quá căng thẳng 1234 20. Pleasant – Dễ chịu 1234 Phần B: Lo âu đặc điểm (Trait Anxiety – Nói chung, bạn thường cảm thấy…) 21. Calm – Bình tĩnh 1234 22. Secure – An toàn 1234 23. Tense – Hay căng thẳng 1234 24. Strained – Bị áp lực 1234 25. At ease – Thư thái 1234 26. Upset – Bực bội 1234 27. Worrying over misfortunes – Lo lắng điều không may 1234 28. Content – Hài lòng 1234 29. Frightened – Sợ hãi 1234 30. Confused – Bối rối 1234 31. Steady – Ổn định 1234 32. Self-confident – Tự tin 1234 33. Nervous – Hồi hộp, lo lắng 1234 34. Jittery – Bồn chồn 1234 35. Indecisive – Do dự 1234 36. Relaxed – Thư giãn 1234 37. Content – Hài lòng 1234 38. Worried – Lo âu 1234 39. Over-excited – Quá căng thẳng 1234 40. Pleasant – Dễ chịu 1234 Tính điểm