BDC / E-Scan style — 50-question Entrepreneurship Profile (EN / VI)

Entrepreneurial Profile — 50-question (EN ↔ VI)

Bộ câu hỏi mô phỏng theo BDC / E-Scan style. Trả lời theo thang 1–6 (1=Hoàn toàn không đồng ý → 6=Hoàn toàn đồng ý).

0%
Hướng dẫn (EN / VI)

Choose one number 1–6 for each statement. / Chọn 1–6 cho mỗi phát biểu. (1 = Hoàn toàn không đồng ý, 6 = Hoàn toàn đồng ý)


Động Lực — Motivation (19 items)

1. I am motivated by the desire to achieve something significant. / Tôi được thúc đẩy bởi mong muốn đạt được điều gì đó quan trọng.

2. Independence is a key reason for wanting to start a business. / Sự độc lập là lý do chính để tôi muốn khởi nghiệp.

3. I want to create wealth for myself and my family. / Tôi muốn tạo ra sự giàu có cho bản thân và gia đình.

4. The challenge of building something from scratch excites me. / Thử thách xây dựng từ con số 0 làm tôi hào hứng.

5. I am driven by the opportunity to make a positive impact on society. / Tôi được thúc đẩy bởi cơ hội tạo tác động tích cực cho xã hội.

6. Financial success is a major goal for me. / Thành công tài chính là mục tiêu lớn của tôi.

7. I enjoy taking responsibility for my own success. / Tôi thích chịu trách nhiệm cho thành công của mình.

8. The idea of being my own boss appeals to me. / Ý tưởng làm chủ chính mình hấp dẫn tôi.

9. I am willing to work long hours to achieve my vision. / Tôi sẵn sàng làm việc nhiều giờ để đạt tầm nhìn.

10. Recognition from others for my achievements motivates me. / Sự công nhận từ người khác cho thành tựu của tôi thúc đẩy tôi.

11. I want to innovate and create new solutions. / Tôi muốn đổi mới và tạo ra giải pháp mới.

12. Building a legacy is important to me. / Xây dựng di sản là điều quan trọng với tôi.

13. I am passionate about solving problems in my field. / Tôi đam mê giải quyết vấn đề trong lĩnh vực của mình.

14. The potential for high rewards drives me. / Tiềm năng phần thưởng cao thúc đẩy tôi.

15. I seek opportunities to lead and inspire. / Tôi tìm cơ hội lãnh đạo và truyền cảm hứng.

16. Personal growth through business excites me. / Sự phát triển cá nhân qua kinh doanh làm tôi hào hứng.

17. I am motivated by the freedom to make my own decisions. / Sự tự do ra quyết định thúc đẩy tôi.

18. Achieving financial independence is a top priority. / Đạt độc lập tài chính là ưu tiên hàng đầu.

19. I want to turn my ideas into reality. / Tôi muốn biến ý tưởng thành hiện thực.

Khả Năng — Aptitude (17 items)

20. I am good at identifying business opportunities. / Tôi giỏi phát hiện cơ hội kinh doanh.

21. I have strong problem-solving skills. / Tôi có kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh.

22. I am persistent in the face of obstacles. / Tôi kiên trì trước trở ngại.

23. I learn quickly from my mistakes. / Tôi học hỏi nhanh từ sai lầm.

24. I am creative and innovative. / Tôi sáng tạo và đổi mới.

25. I can manage time effectively. / Tôi quản lý thời gian hiệu quả.

26. I am good at networking and building relationships. / Tôi giỏi kết nối và xây dựng mối quan hệ.

27. I have leadership qualities. / Tôi có phẩm chất lãnh đạo.

28. I am adaptable to change. / Tôi thích ứng tốt với thay đổi.

29. I am financially literate. / Tôi có kiến thức tài chính tốt.

30. I can handle multiple tasks at once. / Tôi có thể xử lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc.

31. I am resilient under pressure. / Tôi kiên cường dưới áp lực.

32. I have sales and persuasion skills. / Tôi có kỹ năng bán hàng và thuyết phục.

33. I am good at planning and organizing. / Tôi giỏi lập kế hoạch và tổ chức.

34. I can motivate others. / Tôi có thể thúc đẩy người khác.

35. I am tech-savvy and quick to learn new tools. / Tôi am hiểu công nghệ và học nhanh công cụ mới.

36. I have strong communication skills. / Tôi có kỹ năng giao tiếp mạnh.

Thái Độ — Attitude (14 items)

37. I believe in my ability to succeed. / Tôi tin vào khả năng thành công của mình.

38. I see failure as a learning opportunity. / Tôi xem thất bại là cơ hội học hỏi.

39. I am optimistic about the future. / Tôi lạc quan về tương lai.

40. I am comfortable with uncertainty. / Tôi thoải mái với sự không chắc chắn.

41. I am willing to take calculated risks. / Tôi sẵn sàng mạo hiểm tính toán.

42. I am self-confident. / Tôi tự tin.

43. I am tolerant of ambiguity. / Tôi chịu đựng tốt sự mơ hồ.

44. I am resilient to stress. / Tôi kiên cường với stress.

45. I am proactive in seeking opportunities. / Tôi chủ động tìm kiếm cơ hội.

46. I value independence over security. / Tôi coi trọng độc lập hơn an toàn.

47. I am enthusiastic about new ideas. / Tôi nhiệt tình với ý tưởng mới.

48. I am patient with long-term goals. / Tôi kiên nhẫn với mục tiêu dài hạn.

49. I am ethical in business decisions. / Tôi đạo đức trong quyết định kinh doanh.

50. I am committed to continuous learning. / Tôi cam kết học tập liên tục.

Kết quả nhanh

Điểm theo từng chiều, phân loại tổng và gợi ý cải thiện.
Động lực (Motivation):
Khả năng (Aptitude):
Thái độ (Attitude):
Tổng:
Phân loại:

Gợi ý cải thiện

Điểm >= cao → Tập trung vào hiện thực hóa (tối ưu hóa vốn, mạng lưới, scale).
Điểm trung bình → Học kỹ năng thiếu, thử dự án nhỏ, tìm mentor.
Điểm thấp → Bắt đầu từ nền tảng: quản lý tài chính, kỹ năng mềm, khoá học khởi nghiệp.
Ghi chú: Thang điểm và ngưỡng phân loại tham khảo dựa trên mô tả BDC/E-Scan (Động lực ~62, Khả năng ~59, Thái độ ~60). Kết quả chỉ mang tính tham khảo — tham vấn chuyên gia khi cần.
Lên đầu trang
Chúng tôi đang làm nghiên cứu học thuật giúp cải thiện chất lượng dịch vụ Gọi xe TADA
This is default text for notification bar